Vải cotton là gì? Sự khác biệt giữa các loại vải cotton

Vải cotton là gì? Đặc điểm của no·ra sao 

Vải cotton là gì? Chất liệu này có thực sự tốt và phù hợp khi ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Vải cotton được biết đến là một chất liệu thường dùng trong công nghiệp may mặc quần áo, chăn ga gối. Tuy nhiên để phân biệt các loại vải cotton không đơn giản. Khám phá ngay trong bài viết này nhé!

1. Vải cotton là gì?

1.1. Khái niệm

Vải cotton là gì? Đặc điểm của no·ra sao 
Vải cotton là gì? Đặc điểm của no·ra sao

Nhiều người thắc mắc “vải cotton là gì”? Vải cotton được biết đến là một loại sợi tổng hợp. Chúng có nguồn gốc từ sợi bông tự nhiên hoặc được trộn với các loại bông khác.

Loại bông cotton được biết tới là loại ứng dụng cao trong đời sống nhờ đặc tính thấm hút mồ hôi, chống mài mòn và dễ dàng nhuộm. Đây là một chất liệu an toàn và bền theo thời gian, chống lại sự xâm nhập của nấm mốc, bụi, an toàn cho da nhạy cảm. 

1.2. Nguồn gốc 

Nguồn gốc của vải cotton là gì? 
Nguồn gốc của vải cotton là gì?

Nguồn gốc của vải cotton là gì? Vải cotton rất đặc biệt khi có nguồn gốc là nguyên liệu từ cây bông được người trồng. Cây bông được phát hiện và áp dụng phổ biến, rộng rãi trên toàn thế giới. 

Sau khi trồng, người ta sẽ biến chúng thành vải cotton bằng cách kéo và dệt thành từng sợi vải. Hiện nay, sợi bông được xử lý an toàn hơn nhờ công nghệ hiện đại. Giúp tạo ra sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ và an toàn, kháng khuẩn cao.

2. So sánh sự khác biệt giữa các loại vải cotton

Vải cotton nổi tiếng vì chất liệu tự nhiên thấm hút cao, mềm mại và thoáng khí. Tuy nhiên hiện nay có rất nhiều loại vải cotton có đặc điểm và nguồn gốc khác nhau. Chúng có tính ứng dụng riêng, cùng tìm hiểu xem nhé.

2.1. Vải cotton 100% tự nhiên

Vải cotton thuần tự nhiên an toàn và thoải mái
Vải cotton thuần tự nhiên an toàn và thoải mái
  • Vải cotton 100% tự nhiên là loại nguyên chất, được làm hoàn toàn từ thiên nhiên. Bởi vậy nên nó có đầy đủ các ưu điểm như thấm hút mồ hôi, an toàn cho da, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người dùng. 
  • Phù hợp với em bé, trẻ nhỏ có làn da mỏng manh cần bảo vệ.

2.2. Vải cotton poly

  • Vải cotton poly là chất liệu mới hiện nay. Nó được kết hợp giữa các sợi bông tự nhiên và các loại sợi tổng hợp khác. Ưu điểm là nhẹ, khả năng co giãn cao, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến hiện nay.
  • Nhờ vậy nó rất dễ dàng khi vệ sinh, độ bền tương đối cao. Tuy nhiên giá thành chất liệu này không quá cao và phù hợp với nhiều gia đình.

2.3. Vải cotton satin

Chất liệu vải satin bề mặt mềm mịn, sang trọng
Chất liệu vải satin bề mặt mềm mịn, sang trọng
  • Loại vải cotton satin được biết đến là chất liệu quen thuộc của những bộ chăn ga gối cao cấp. Bởi đặc tính của nó là mềm mịn, sang trọng và thấm hút mồ hôi tốt, khô nhanh. Có lẽ nhờ chất liệu từ sợi bông thiên nhiên an toàn cho sức khỏe. 
  • Mật độ sợi ở loại vải này dao động khoảng 300/ inch vuông. Các sợi chỉ thường được se nhỏ tạo nên mặt vải mềm mại, bóng mịn.

2.4. Vải cotton lụa

  • Chất liệu của vải cotton lụa được kết hợp 50% từ cotton thiên nhiên và 50% còn lại từ sợi tơ tằm. Vì vậy nó mang lại cảm giác êm ái, dễ chịu và mát mẻ.
  • Hình thức của loại vải này thường mềm mại và sang trọng. Ưu điểm của nó là thoáng khí, giữ cho người mặc luôn cảm thấy thoải mái.
  • Vải cotton lụa đặc biệt thân thiện với môi trường và phù hợp với các bé có làn da nhạy cảm. Nhằm mục đích giúp bảo vệ sức khỏe của người dùng.

2.5. Cotton nhung

  • Chất liệu của vải cotton nhung là sự kết hợp hoàn hảo của vải nhung và sợi cotton. Mang lại sự thoáng mát, êm ái và mềm mại khi sử dụng.
  • Tính năng của chất liệu này giúp giữ màu sắc bền lâu, tránh phai màu. Ngoài ra, loại vải này không dễ bị nhăn và xù, nên thường giữ được vẻ ngoài mới như ban đầu.
  • Sự thấm hút mồ hôi tốt nhờ có chất liệu cotton trong loại vải này giúp mang lại cảm giác thoải mái và khô ráo cho người mặc. Loại này dễ dàng ứng dụng với nhiều loại trang phục khác nhau.

2.6. Cotton Ai Cập

  • Tương tự như loại cotton nhung, thì cotton Ai Cập cũng không dễ bị nhăn hoặc xù gây mất thẩm mỹ. Chất liệu mềm mịn, độ bền cao khiến người dùng luôn cảm thấy hài lòng.

2.7. Cotton 65/35 (CVC)

Tên gọi cotton mới lạ cotton 65/35 được ít người biết đến. Tên gọi khác của nó là CVC. 

Loại này được kết hợp giữa 35% sợi polyester (PE) và 65% sợi cotton.

Vải CVC có độ bền cao, kết hợp với khả năng đàn hồi tốt và chịu lực tốt. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng hàng đầu.

2.8.  Cotton 35/65 (Tixi)

Vải Cotton 35/65 (Tixi) ngược lại so với vải cotton CVC. Nó được kết hợp bởi 65% cotton và 35% polyester (PE). Điều này tạo nên sự mềm mại và thoải mái vượt trội. 

Phần trăm sợi cotton cao hơn giúp mang lại độ mềm mịn cao và dễ chịu khi sử dụng. Sợi PE có vai trò chống nhăn vải và độ bền cao.

3. Ưu và nhược điểm

Sau khi nắm được vải cotton là gì bạn cũng cần hiểu được ưu-nhược điểm của loại vải này đem lại như thế nào. Từ đó, có thể dễ dàng ứng dụng vai cotton vào đời sống, sản xuất.

3.1. Ưu điểm

  • Thoáng khí và mềm mại

Đặc tính của các loại vải cotton thường tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu nhờ sự thoáng khí. Ngoài ra chất liệu này vô cùng mềm mại không gây kích ứng da. 

  • Tạo sự thấm hút tốt
Độ thấm hút mồ hôi cao, thoáng khí
Độ thấm hút mồ hôi cao, thoáng khí

Tạo khả năng thấm hút tốt, khiến cơ thể không tạo ra mùi khó chịu và luôn khô ráo, thoải mái

  • Dễ dàng vệ sinh

Vải cotton là chất liệu làm sạch dễ dàng, độ bền tương đối cao. Ngoài ra, chất liệu này mang lại độ thẩm mỹ và ứng dụng cao với nhiều kiểu dáng quần áo.

  • Sự an toàn

Chất liệu này được xem là chất liệu an toàn hàng đầu trên thế giới nhờ nguồn gốc từ thiên nhiên. Phù hợp với những người sở hữu làn da nhạy cảm hoặc da trẻ sơ sinh.

3.2. Nhược điểm

  • Dễ bị nhăn

Ngoài những ưu điểm nổi bật thì vải cotton còn gặp một vấn đề đó là dễ bị nhăn. Khi sử dụng thì sẽ cần là ủi thường xuyên để tạo sự thẩm mỹ.

  • Độ bền

Độ bền của vải cotton 100% không được đánh giá cao khi tiếp xúc trực tiếp nhiều với nước và ánh sáng. 

  • Co rút 

Tình trạng co rút vải sau một vài lần tiếp xúc với nước ở vải cotton có thể xảy ra. Lý do bởi do cách giặt sai khiến xảy ra tình trạng này.

Với những ưu điểm nổi bật và một số nhược điểm cần lưu ý, vải cotton vẫn là lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy cho nhiều loại trang phục và ứng dụng khác nhau.

4. Cách nhận biết vải cotton 

Một số câu hỏi thắc mắc xoay xung quanh vấn đề “cách nhận biết vải cotton là gì”? Có thể dựa trên các yếu tố khác nhau, tham khảo một số phương pháp dưới đây:

4.1. Cảm giác

Chất liệu vải cotton 100% khiến người chạm vào cảm thấy mềm mịn ngay từ lần đầu. Đặc tính thoáng khí khiến chất liệu này không có cảm giác trơn bóng mà tạo sự tự nhiên, mát mẻ. Một số loại trơn bóng như vải tổng hợp như polyester

4.2. Thấm hút mồ hôi nhanh

Tính năng thấm hút mồ hôi nhanh không thể nào loại bỏ khi nhận biết đó là vải cotton. Kiểm tra bằng cách thực hiện đổ một ít nước lên bề mặt vải. Kết quả khi nước nhanh chóng được thấm vào, đó chính là vải cotton thật.

4.3. Sử dụng lửa kiểm tra

Ta có thể đốt thử vải để kiểm tra đó có phải là vải cotton. Vải cotton thường có dấu hiệu cháy nhanh. Và sau đó chỉ còn lại tro mịn, có mùi như giấy cháy. Các loại vải chất lượng thấp như polyester sẽ có dấu hiệu co lại và để lại cục nhựa.

Sử dụng lửa là cách nhận biết vải cotton dễ làm và chính xác
Sử dụng lửa là cách nhận biết vải cotton dễ làm và chính xác

4.4. Vải dễ nhăn

Các loại vải có chất liệu cotton thường dễ bị nhăn khi gấp hoặc vò lại. Bạn có thể kiểm tra bằng cách nắm một góc vải và bóp nhẹ, sau khi buông ra nếu có vết nhăn rõ rệt. Đó chính là vải cotton 100%.

4.5. Bền màu

Nhắc đến độ bền màu thì vải cotton luôn đứng ở vị trí số 1. Sau nhiều lần giặt, vải cotton không hề bị mất hoặc đổi màu. Tuy nhiên ở một số loại cotton pha khác vẫn có sự xê dịch màu nhẹ sau vài lần giặt.

Hy vọng, với những thông tin mariposa truyền tải, bạn đã hiểu rõ hơn vải cotton là gì. Đồng thời nắm rõ được các loại vải cotton và cách nhận biết chúng để trở thành người tiêu dùng thông thái. Bởi các loại vải cotton chính hiệu thường mềm mại, tạo cảm giác thoải mái và tính thẩm mỹ cao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *